Characters remaining: 500/500
Translation

bình thường

Academic
Friendly

Từ "bình thường" trong tiếng Việt hai nghĩa chính.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Bình thường hóa: Nghĩa là làm cho trở nên bình thường, không còn đặc biệt hay khác lạ.

    • dụ: "Chúng ta cần bình thường hóa các mối quan hệ giữa hai bên."
  • Bình thường hóa: Không giống như "bình thường", từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ việc đưa một tình huống trở lại trạng thái bình thường.

Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Thông thường: Nghĩa gần giống với "bình thường", chỉ những điều xảy ra thường xuyên, không đặc biệt.

    • dụ: " ấy thường đi bộ đến trường." (Có nghĩađây thói quen của ấy.)
  • Thường: Chỉ tính chất xảy ra thường xuyên, không nhất thiết phải liên quan đến điều bình thường hay khác thường.

    • dụ: "Thường thì tôi ăn sáng lúc 7 giờ."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số tình huống, "bình thường" có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về một điều đó không được chấp nhận hay không tốt.
  1. t. 1 Không khác thường, không đặc biệt. Sức học bình thường. Thời tiết bình thường. 2 (dùng làm phần phụ trong câu). Thường ngày. Bình thường anh ta vẫn dậy sớm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bình thường"